Trường Đại học Malaya – Điểm đến du học hàng đầu tại Malaysia
Trường Đại học Malaya (University of Malaya – UM) là trường đại học công lập lâu đời và uy tín nhất tại Malaysia, nổi tiếng với chất lượng đào tạo xuất sắc, môi trường học tập hiện đại và cơ hội phát triển nghề nghiệp toàn cầu. Nằm tại phía tây nam của thủ đô Kuala Lumpur, UM sở hữu khuôn viên rộng lớn, cơ sở vật chất hiện đại, là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là các bạn trẻ Việt Nam muốn du học Malaysia.
Nội dung chính
Thông tin chung về trường Đại học Malaya
Trường Đại học Malaya có lịch sử phát triển lâu dài và đặc biệt ấn tượng. Tiền thân của UM là Trường Cao đẳng Y khoa King Edward VII, được thành lập từ năm 1905, nổi tiếng trong lĩnh vực đào tạo y khoa. Đến ngày 8/10/1949, Cao đẳng Y khoa King Edward VII và Cao đẳng Raffles chính thức sát nhập, tạo nên Đại học Malaya ngày nay – một trong những trung tâm giáo dục hàng đầu Malaysia. Với hơn 70 năm phát triển, UM đã xây dựng danh tiếng vững chắc trong khu vực Châu Á và trên thế giới.

Đại học Malaya
University Malaya được đặt tại phía Tây Nam của thủ đổ Kuala Lumpur, chỉ cách thủ đô 30 phút chạy xe. Với diện tích lớn lên đến 309 hecta, trường có đầy đủ tiện ích để phục vụ việc học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên bản địa và cả sinh viên quốc tế.
Vì sao nên chọn Đại học Malaya?
Trường đại học công lập hàng đầu Malaysia
UM là trường công lập số 1 tại Malaysia, được chính phủ Malaysia đánh giá cao về chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Trường liên tục nằm trong top các bảng xếp hạng đại học uy tín, điển hình như Top 24 QS Asia University Rankings 2018, khẳng định vị thế hàng đầu trong giáo dục đại học tại khu vực Châu Á.
Chất lượng đào tạo xuất sắc
UM cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng, từ các ngành Khoa học, Kỹ thuật, Y dược, Kinh doanh, Luật, Truyền thông đến các ngành Công nghệ thông tin, Nghệ thuật và Thiết kế. Chương trình học tại UM được thiết kế theo chuẩn quốc tế, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên phát triển toàn diện cả kiến thức lẫn kỹ năng nghề nghiệp.
Sinh viên quốc tế khi theo học tại UM còn có cơ hội tham gia nghiên cứu khoa học, thực tập tại các công ty, tập đoàn lớn, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Hỗ trợ học phí từ chính phủ
Một trong những ưu điểm lớn của UM là sinh viên được chính phủ Malaysia hỗ trợ học phí, đặc biệt là các sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt. Đây là cơ hội giúp các bạn tiết kiệm chi phí du học mà vẫn nhận được một nền giáo dục chất lượng cao.
Cơ sở vật chất hiện đại và ký túc xá tiện nghi
Đại học Malaya sở hữu khuôn viên rộng lớn, cơ sở vật chất hiện đại bao gồm: phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện, phòng thể thao, khu sinh hoạt cộng đồng và ký túc xá tiện nghi cho sinh viên quốc tế. Ký túc xá tại UM được trang bị đầy đủ Internet, Wi-Fi, không gian học tập và sinh hoạt thoải mái, giúp sinh viên yên tâm học tập và hòa nhập cuộc sống du học.
Môi trường học tập quốc tế
UM là ngôi trường có môi trường học tập đa văn hóa với sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Sinh viên quốc tế tại đây không chỉ học tập mà còn được trải nghiệm văn hóa Malaysia, tham gia các câu lạc bộ, tổ chức xã hội và các hoạt động ngoại khóa, phát triển kỹ năng mềm và mở rộng mối quan hệ quốc tế.
Ngành học nổi bật tại Đại học Malaya

Ngành học nổi bật tại Đại học Malaya
UM cung cấp nhiều chương trình đào tạo chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu và sở thích đa dạng của sinh viên:
- Khoa học & Kỹ thuật: Công nghệ sinh học, Kỹ thuật cơ khí, Điện & Điện tử, Công nghệ thông tin
- Y dược & Sức khỏe: Y khoa, Dược, Vật lý trị liệu, Điều dưỡng
- Kinh doanh & Quản trị: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính – Ngân hàng
- Luật & Chính trị: Luật quốc tế, Chính trị học, Quan hệ quốc tế
- Truyền thông & Nghệ thuật: Báo chí, Truyền thông đại chúng, Thiết kế, Mỹ thuật
Chương trình học tại UM được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có bằng cấp quốc tế và tận tâm hướng dẫn sinh viên, đảm bảo chất lượng đào tạo và khả năng ứng dụng thực tế.
Các chương trình đào tạo và học phí
Là trường Đại học hàng đầu và đào tạo đa ngành tại Malaysia. Tuy nhiên, nếu nhắc đến thế mạnh đào tạo của Malaya có thể nhắc đến các khối ngành liên quan đến Y khoa và khối ngành nghệ thuật.
Đặc biệt, tại Malaya sinh viên đăng ký học các chuyên ngành: Y tế, Kinh tế, Kỹ sư có thể nhận song bằng ( 1 của Malaya + 1 bằng của trường đại học ở Pháp ).
Khoa nghệ thuật và khoa học xã hội
Bậc cử nhân
Ở bậc cử nhân của khoa nghệ thuật và khoa học xã hội tại Đại học Malaya có đến 12 chuyên ngành khác nhau cho sinh viên có thể lựa chọn.
Chuyên ngành | Thời gian khoá học | Các kỳ nhập học | Học phí ( RM ) |
Bachelor of Arts History | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 48.300 |
Bachelor of Arts Anthropology and Sociology | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 45.500 |
Bachelor of Geography | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 56.100 |
Bachelor of Arts English | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 56.900 |
Bachelor of Enviromental Studies | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 75.900 |
Bachelor of Arts International and Strategic Studies | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 46.500 |
Bachelor of Arts Southeast Asian Studies | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 46.900 |
Bachelor of East Asian Studies | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 45.000 |
Bachelor of Arts Indian Studies | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 55.200 |
Bachelor of Media Studies | 7 kỳ cơ bản và 1 kỳ đặc biệt | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 56.900 |
Bachelor of Arts Chinese Studies | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 56.700 |
Bachelor of Social Administration | 7 kỳ | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 45.300 |
Bậc Sau Đại học
Ở chương trình sau đại học, Trường Malaya mang đến cho sinh viên quốc tế hơn 100 chuyên ngành. Điều này là dễ dàng hoá trong sự lựa chọn chuyên ngành học cho sinh viên quốc tế.
Chuyên ngành học tại đây vô cùng đa dạng, có thể liệt kê một số chuyên ngành tiêu biểu:
- Master of Usuluddin với học phí RM 22.600
- Master of Cyber Security với học phí RM 46.645
- Doctor of Philosophy với học phí RM 36.800
- Master of Medis Studies với học phí RM 36.170
- …….
Khoa Luật

Các chương trình đào tạo và học phí
Bậc sau Đại học
Chương trình sau đại học của Khoa Luật có 4 chuyên ngành cho sinh viên lựa chọn:
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học Phí |
Master of Laws | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 31.400 |
Master of Commercial Law | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 31.400 |
Master of Criminal Justice | Tháng 10 hàng năm | RM 32.800 |
Master of Legal Studies | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 29.200 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 58.200 |
Khoa kinh tế và Quản lý
Bậc cử nhân
Chuyên ngành | Thời gian khoá học | Thời gian nhập hoc | Học phí |
Bachelor of Accounting | 8 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 90.800 |
Bachelor of Business Administration | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 71.400 |
Bachelor of Economics | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 54.800 |
Chương trình sau đại học
Chuyên ngành | Thời gian nhập học | Học phí |
Master of Public Policy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 98.600 |
Master of Business Administration | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 56.800 |
Master of Management | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 46.800 |
Master of Accounting | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 46.200 |
Master of Marketing | Tháng 03 hàng năm | RM 44.100 |
Doctor of Philosophy in Business & Accountancy Field | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 69.000 |
Master of Applied Statistics | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 38.100 |
Master of Development Studies | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 37.400 |
Master of Economics | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 38.100 |
Master of Public Administration | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 37.400 |
Doctor of Philosophy in Economics & Administration Field | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 69.000 |
Doctor of Management | Tháng 03 hàng năm | RM 77.8410 |
Khoa Y
Bậc Đại học
Chuyên ngành | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Medicine | 5 năm | Tháng 10 hàng năm | RM 673.200 |
Bachelor of Surgery | 5 năm | Tháng 10 hàng năm | RM 673.200 |
Sau đại học
Chuyên ngành | Thời gian nhập học | Học Phí |
Master of Epidemiology | Tháng 10 hàng năm | RM 61.700 |
Master of Nursing Science | Tháng 10 hàng năm | RM 25.100 |
Master of Public Health | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 27.800 |
Master of Medical Physics | Tháng 10 hàng năm | RM 24.700 |
Master of Medical Education | Tháng 10 hàng năm | RM 28.900 |
Master of Medical Parasitology and Entomology | Tháng 10 hàng năm | RM 64.400 |
Master of Health Research Ethics | Tháng 10 hàng năm | RM 60.200 |
Master of Medical Science ( Regenerative Medicine ) | Tháng 10 hàng năm | RM 67.875 |
Master of Medical Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 35.800 |
Doctor of Public Health | Tháng 10 hàng năm | RM 96.700 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 50.700 |
Doctor of Medicine | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 81.100 |
Khoa Dược
Bậc Cử Nhân
Chuyên ngành | Thời gian khoá học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Pharmacy ( HONS) | 8 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 240.00 |
Bậc Sau Đại Học
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học phí |
Master of Medical Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 35.800 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 81.100 |
Khoa Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính
Bậc Cử nhân
Chuyên ngành | Thời gian khoá học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Computer Science ( Computer system and network ) | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 73.700 |
Bachelor of Computer Science ( Artificial Intelligence ) | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 73.700 |
Bachelor of Computer Science ( Information Systems ) | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 73.700 |
Bachelor of Computer Science ( Software Engineering ) | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 73.700 |
Bachelor of Computer Science ( Multimedia Computing ) | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 72.800 |
Bậc sau đại học
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học phí |
Master of Cyber Security | Tháng 10 hàng năm | RM 46.700 |
Master of Data Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 33.500 |
Master of Computer Science ( Applied Computing ) | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 33.600 |
Master of Software Engineering ( Software Technology ) | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 33.600 |
Master of Computer Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 32.700 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 65.200 |
Khoa Giáo Dục
Bậc cử nhân
Chuyên ngành | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Counselling | 9 kỳ ( 8 kỳ bình thường + 1 kỳ đặc biệt ) | Tháng 10 hàng năm | RM 66.000 |
Bachelor of Education Teaching English As A Second Language | 8 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 67.400 |
Bachelor of Early Childhood Education | 8 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 64.300 |
Bậc Sau Đại Học
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học phí |
Master of Professional Counselling | Tháng 03 hàng năm | RM 35.900 |
Master of Educational Management | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 23.970 |
Master of Education in English As A Second Language | Tháng 10 hàng năm | RM 30.600 |
Master of Arabic Language Education | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 26.800 |
Master of Education | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 29.200 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 80.500 |
Khoa Kỹ Thuật
Bậc Cử Nhân
Chuyên ngành | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Civil Engineering | 9 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 98.300 |
Bachelor of Biomedical Engineering | 9 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 101.300 |
Bachelor of Electrical Engineering | 9 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 94.900 |
Bachelor of Mechanical Engineering | 9 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 98.300 |
Bachelor of Chemical Engineering | 9 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 98.300 |
Bậc Sau Đại Học
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học phí |
Master of Mechanical Engineering | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 53.600 |
Master of Safety, Health and Enviroment Engineering | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 54.600 |
Master of Systems Engineering | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 53.600 |
Master of Engineering Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 32.700 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 65.200 |
Master of Road Safety Engineering | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 53.900 |
Khoa Răng hàm mặt
Bậc Cử Nhân
Chuyên ngành | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Dental Surgery | 5 năm | Tháng 10 hàng năm | RM 630.200 |
Bậc Sau Đại Học
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học phí |
Master of Dental Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 35.800 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 77.400 |
Khoa Thể Dục Thể Thao
Bậc Cử Nhân
Chuyên ngành | Thời gian học | Kỳ nhập học | Học phí |
Bachelor of Sports Management | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 66.000 |
Bachelor of Sports Science | 7 kỳ | Tháng 10 hàng năm | RM 66.700 |
Bậc Sau Đại Học
Chuyên ngành | Kỳ nhập học | Học phí |
Master of Strength and Conditioning | Tháng 10 hàng năm | RM 32.300 |
Master of Sport Science | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 32.700 |
Doctor of Philosophy | Tháng 03 – 10 hàng năm | RM 65.200 |
Điều kiện nhập học

Điều kiện nhập học
Điều kiện nhập học
Bậc học | Điều kiện |
Cử nhân | – Tốt nghiệp bậc THPT – GPA từ 6.5 trở lên – Có chứng chỉ IELTS từ 5.0 trở lên hoặc chứng chỉ tiếng anh tương đương khác |
Sau đại học | – Đã tốt nghiệp bậc Cử nhân hoặc sở hữu bằng cấp tương đương – Có chứng chỉ IELTS từ 5.5 trở lên hoặc chứng chỉ tiếng anh khác tương đương |
Cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp
Sinh viên tốt nghiệp từ UM có tỷ lệ xin việc cao, được các tập đoàn, doanh nghiệp trong nước và quốc tế đánh giá cao nhờ kỹ năng chuyên môn, tư duy sáng tạo và khả năng làm việc thực tiễn. Ngoài ra, sinh viên còn có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi sinh viên, thực tập quốc tế để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp toàn cầu.
Kết luận

Trường Đại học Malaya – Điểm đến du học hàng đầu tại Malaysia
Với hơn 100 năm lịch sử phát triển, Đại học Malaya không chỉ là trường công lập lâu đời và uy tín nhất Malaysia mà còn là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế muốn trải nghiệm một nền giáo dục chất lượng, chi phí hợp lý và cơ hội phát triển nghề nghiệp toàn cầu. Sinh viên theo học tại UM sẽ được tận hưởng môi trường học tập hiện đại, ký túc xá tiện nghi, chương trình đào tạo đa dạng và sự hỗ trợ từ chính phủ, giúp hành trình du học trở nên thuận lợi và hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trường đại học công lập hàng đầu tại Malaysia với chất lượng quốc tế và cơ hội phát triển toàn diện, Đại học Malaya chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua.