Học bổng hiệp định – Con đường du học danh giá, tương lai đảm bảo
Căn cứ vào Hiệp định hợp tác giáo dục giữa Chính phủ Việt Nam và Chính phủ các nước khác, mỗi năm sẽ có khoảng 1.400 suất du học cho học sinh, sinh viên Việt Nam đến các nước đã ký hợp tác. Học bổng này gồm miễn học phí, miễn chỗ ở, trợ cấp một phần sinh hoạt phí, bảo hiểm y tế và vé máy bay khứ hồi.
Ứng viên đi học chương trình thạc sĩ, tiến sĩ không yêu cầu kinh nghiệm việc làm, chỉ yêu cầu có sự tương đồng về ngành học và cam kết sẽ làm đúng ngành, đúng trách nhiệm sau khi tốt nghiệp. Hiện tại đang là đợt chuẩn bị tuyển sinh học bổng hiệp định 2020, VinEdu xin đưa tới bạn những thông tin hữu ích sau:
Nội dung chính
Những nước nào cấp học bổng hiệp định?

Năm 2019 có 18 quốc gia cấp học bổng hiệp định cho Việt Nam
Dưới đây là kế hoạch tuyển sinh cho chương trình hiệp định của bộ giáo dục, bạn có thể tham khảo và bắt đầu lên kế hoạch nộp hồ sơ, xin học bổng ngay từ bây giờ:
STT | QUỐC GIA | CHỈ TIÊU HỌC BỔNG |
1 | Ấn Độ | 20 (đại học, sau đại học) |
2 | Ba Lan | 20 (đại học, sau đại học) |
3 | Belarus | 13 (đại học, sau đại học) |
4 | Bulgaria | 5 (đại học, sau đại học, thực tập) |
5 | Kazakhstan | 3 (đại học) |
6 | Campuchia | 35 (đại học, sau đại học, học tiếng Khmer) |
7 | Cuba | 15 (đại học) |
8 | Hungary | 200 (đại học, sau đại học, thực tập) |
9 | Lào | 60 (đại học, sau đại học, học tiếng Lào) |
10 | Liên bang Nga | 970 (đại học, sau đại học, học tiếng Nga, thực tập) |
11 | Maroc | 10 (đại học, sau đại học) |
12 | Mozambique | 10 (thực tập tiếng Bồ Đào Nha) |
13 | Moldova | 6 (đại học, sau đại học) |
14 | Mông Cổ | 5 (đại học, sau đại học) |
15 | Rumani | 20 (đại học, sau đại học) |
16 | Trung Quốc | 30 (đại học, sau đại học) |
17 | Ukreina | 30 (đại học, sau đại học) |
18 | Sri Lanka | 5 (đại học) |
Các chương trình du học tiêu biểu (tham khảo năm 2019)
Dưới đây là thông tin của một số chương trình du học tại các quốc gia tiêu biểu, và học sinh sinh viên Việt Nam có nhiều cơ hội xin học bổng nhất:
Quốc gia | Chương trình học | Học bổng | Điều kiện |
Nga | Cử nhân: 4 năm
Kỹ sư/chuyên gia: 5 năm + 1 năm dự bị tiếng Nga Thạc sĩ: 2 năm + 1 năm dự bị tiếng Nga Tiến sĩ: 3 – 4 năm + 1 năm dự bị tiếng Nga Thực tập chuyên ngành: 3 – 18 tháng Thực tập tiếng Nga: 10 tháng |
Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng
|
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Nga Điểm GPA từ 7.0
|
Belarus | Cử nhân/kỹ sư/chuyên gia: 4 – 5 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng
Thạc sỹ: 1 – 2 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Tiến sỹ: 3 – 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Thực tập: 3 – 12 tháng |
Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng |
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Nga Điểm GPA từ 7.0 |
Mozambique | Thực tập tiếng Bồ Đào Nha: 9 tháng | Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng |
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha Điểm GPA từ 7.0 |
Ukreina | Đại học: 3 – 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng
Thạc sỹ: 2 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Tiến sỹ: 3 – 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Ứng viên tự thu xếp chi phí học tiếng Ukreina 1 năm |
Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng |
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha Điểm GPA từ 7.0
|
Bulgaria | Đại học: 3 – 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng
Thạc sỹ: 2 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Tiến sỹ: 3 – 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Thực tập: 3 – 9 tháng |
Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng |
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha Điểm GPA từ 7.0 Muốn học thạc sĩ, tiến sĩ thì ứng viên cần tốt nghiệp đại học, thạc sĩ tại Bulgaria trước đó |
Trung Quốc | Thạc sỹ: 2 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng
Tiến sỹ: 3 – 5 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng |
Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng |
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha Điểm GPA từ 7.0 HSK4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên Có thể học dự bị 1 năm tiếng |
Hungari | Đại học: 3 – 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng
Thạc sỹ: 1,5 – 2 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Chuyên gia: 5 – 6 năm Tiến sỹ: 4 năm, chưa bao gồm 1 năm dự bị tiếng Thực tập: 5 – 10 tháng Ứng viên tự thu xếp chi phí học tiếng Ukreina 1 năm |
Miễn học phí
Miễn ký túc xá Miễn bảo hiểm y tế Hỗ trợ phí đi lại, bay khứ hồi, làm visa, hộ chiếu, bù chi phí sinh hoạt hàng tháng |
Lý lịch trong sạch
Sức khỏe tốt Cam kết hoàn thành chương trình học Yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha Điểm GPA từ 7.0 Thành thạo tiếng Hungari hoặc IELTS 5.5 trở lên Có thể học dự bị 1 năm tiếng |
VinEdu là đơn vị tuyển sinh của chương trình học bổng hiệp định, ứng viên sẽ được hoàn chi phí nếu không xin được học bổng sau khi đã ký cam kết. Gọi đến hotline 0972.13.12.12 hoặc truy cập duhocvinedu.edu.vn để được tư vấn tuyển sinh!