1001 Câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn xin visa du học Mỹ
Phỏng vấn xin Visa là khâu quan trọng quyết định tới 80% khả năng đậu visa du học Mỹ. Chỉ một biểu hiện thiếu tự tin hoặc câu trả lời không mạch lạc cũng có thể khiến điều tra viên nghi ngờ và đánh trượt bạn. Để giúp các bạn thêm tự tin, VinEdu gửi đến bạn danh sách tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất khi xin visa du học Mỹ.
Nội dung chính
Thông tin bản thân
Bạn cần cung cấp những thông tin cơ bản về bản thân như tên, tuổi, nơi ở, sở thích,…
- Good morning! Please introduce yourself! (Xin chào! Hãy tự giới thiệu bản thân anh/chị!)
- What’s your name? Why are you here today? (Tên anh/chị là gì? Lý do anh/chị có mặt ở đây ngày hôm nay?)
- How old are you? What’s your job? (Anh/chị bao nhiêu tuổi? Công việc của anh/chị là gì?)
- What are your hobbies? (Sở thích của anh/chị?)
- Do you like traveling? Have you ever been abroad? (Anh/chị có thích du lịch không? Anh/chị đã từng ra nước ngoài chưa?)
- Have you ever lived away from your parents? (Anh/chị đã từng sống xa bố mẹ chưa?)
- Do you have any friend? How many friends do you have? (Anh/chị có bạn bè nào không? Anh/chị có bao nhiêu người bạn?)
- What do you often do at free time? (Anh/chị thường làm gì lúc rảnh rỗi?)
- Do you like sports? Which kind of sport do you like best? (Anh/chị có thích chơi thể thao không? Môn thể thao nào anh/chị yêu thích nhất?)
- Have you ever been granted a US visa? (Anh/chị đã từng được cấp Visa đi Mỹ chưa?)
- Have you ever been rejected a US Visa? (Anh/chị đã từng bị từ chối Visa đi Mỹ chưa?)
- Tell me something about your country! (Hãy kể cho tôi nghe vài điều về đất nước của anh/chị!)
Thông tin gia đình
Ở phần này, Đại sứ quán Mỹ cần biết về gia đình của bạn, các thành viên và nghề nghiệp của họ:
- What’s your fathers name? What’s your mother’s name? (Tên của bố anh/chị? Tên của mẹ anh/chị?)
- Do you have any siblings? (Anh/chị có anh chị em ruột nào không?) If you do have, what is his/her name(s)? (Nếu có, tên của anh/chị/em ruột của anh/chị là gì?)
- How old is your father/ mother? (Bố/mẹ của anh/chị bao nhiêu tuổi?)
- Are you living with your parents? (Anh/chị có sống chung với bố/mẹ hay không?)
- Have your parents/ your siblings traveled abroad? (Bố mẹ/ anh chị em của anh/chị đã từng đi nước ngoài chưa?)
- Why don’t your older brother(s)/sister(s) study abroad like you? (Tại sao anh hoặc chị của anh/chị không theo học ở nước ngoài như anh/chị?)
Kết quả học tập tại Việt Nam
Câu trả lời về kết quả học tập sẽ giúp điều tra viên đánh giá khả năng, trình độ và môn học sở trường.
- What grade are you studying in? What’s your grade? (Anh/chị học lớp mấy?)
- What’s your school name? (Tên trường học của anh/chị là gì?)
- What’s something special about your school? Tell me something about your school? (Trường của anh/chị có điều gì đặc biệt hay không? Hãy giới thiệu vài điều về trường của anh/chị?)
- How many classes are there in your school? (Trường của anh/chị có bao nhiêu lớp?)
- What subjects are you good/bad at? (Anh/chị học giỏi/ dở nhất là môn học nào?)
- What are your favourite subjects? And why do you like them? (Những môn học nào anh/chị yêu thích nhất? Tại sao anh/chị thích chúng?)
- What do you often do after school? (Sau giờ học anh/chị thường làm gì?)
- Who is your favourite teacher? (Ai là người thầy mà anh/chị yêu thích nhất?
- What’s your principle’s name? (Tên hiệu trưởng trường của anh/chị là gì?)
Kế hoạch học tập tại Mỹ
Một lộ trình học tập chi tiết, chính xác là vô cùng quan trọng. Nó thể hiện mong muốn du học Mỹ của bạn là chính đáng, loại bỏ những người đến Mỹ đi làm dưới hình thức học tập. Những câu hỏi về kế hoạch học tập là:
- What is the purpose of your trip? (Mục tiêu của chuyến đi của anh/chị là gì?)
- Why do you choose US to study? ( Tại sao anh/chị chọn học tại Mỹ?)
- Why don’t you choose another country to study? (Tại sao anh/chị không chọn học tại một quốc gia khác?)
- Why don’t you choose another school to study? (Tại sao anh/chị lại không chọn học tại một trường khác?)
- What make you choose this state to study? (Điều gì khiến anh/chị chọn tiểu bang này để học?)
- What school will you enrol in the US? (Anh/chị sẽ học tại trường nào khi đến Mỹ?)
- What city will you arrive in? Tell me something about the city that you will live in the US? (Anh/chị sẽ đến thành phố nào? Hãy kể cho tôi nghe vài điều anh/chị biết về thành phố này?)
- Where is your school located? Why do you choose this state to study at? What do you know about the state? (Trường của anh/chị tọa lạc ở đâu? Tại sao anh/chị chọn học ở tiểu bang này? Anh/chị biết gì về tiểu bang này?)
- If you are provided a choice, where do you want to come? (nếu anh/chị được cho một sự lựa chọn, nơi nào anh/chị muốn đến?)
- What is the address of your school? (Địa chỉ trường của anh/chị?)
- Tell me something about your school? (Hãy kể cho tôi nghe một vài điều về trường của anh/chị?)
- Is your school a public or a private school? (Trường của anh/chị là trường công hay trường tư?)
- How can you know about this school? ( Làm sao anh/chị biết đến trường này?)
- How can you get the I-20/DS-2019? How did you complete the admission form? (Làm sao anh/chị có thể xin được giấy I-20/DS-2019? Bằng cách nào mà anh/chị có thể hoàn tất thủ tục xin nhập học?)
- Why do you choose the school to study? (Tại sao anh/chị chọn học tại trường này?)
- What grade will you study in the US? (Anh/chị sẽ học lớp mấy tại Mỹ?)
- When will your school start? When is the upcoming intake of your school? (Khi nào trường anh/chị bắt đầu học? Học kỳ sắp tới của trường anh/chị học là khi nào?)
- What subjects will you study at school? (Anh/chị sẽ học những môn học gì?)
- Is your school religious? (Trường của anh/chị có phải là trường Dòng không?)
- Do you have to study Bible? (Anh/chị có phải học kinh thánh hay không?)
- Do you have to wear uniform? (Anh/chị có phải mặc đồng phục hay không?)
- How long do you want to study in the US? (Anh/chị muốn học ở Mỹ bao lâu?)
- What will you study in the US? (Anh/chị sẽ học gì ở Mỹ?)
- What will you major in when you study university? (Chuyên ngành anh/chị chọn ở đại học sẽ là gì?)
- Why do you choose that major? (Tại sao anh/chị lại chọn chuyên ngành này?)
- What degree will you get after your graduation? (Anh/chị sẽ nhận được học vị gì khi tốt nghiệp?)
- What is this program fee? (Phí của chương trình này là bao nhiêu?)
- What is the tuition fee? (Học phí của anh/chị là bao nhiêu?)
- Have you bought insurance? (Anh/chị đã mua bảo hiểm hay chưa?)
- Have you paid the program fee? By what way? ( Anh/chị đã trả phí chương trình hay chưa? Anh/chị trả bằng cách nào?)
- Where will you live in the US? (Anh/chị sẽ sinh sống ở đâu khi ở Mỹ?)
- With whom will you stay in the US? (Anh/chị sẽ sinh sống với ai khi ở Mỹ?)
- Tell me something about your host family? (Hãy kể cho chúng tôi nghe vài điều về gia đình người Mỹ mà anh/chị sẽ ở với họ?
- Who will pick you up at the airport upon your arrival? (Ai sẽ đưa đón anh/chị tại sân bay?)
Các câu hỏi về tài chính
Việc hỏi thông tin tài chính gia đình nhằm mục đích đối chiếu với thông tin chứng minh tài chính trong hồ sơ. Không phải tất cả sinh viên đều có đủ tài sản và tài chính để du học Mỹ. Bạn cần nắm rõ số liệu về tài chính gia đình và trả lời người phỏng vấn thật chính xác.
- What’s your father’s/mother’s job? (Bố/mẹ anh/chị làm nghề gì?)
- How much do your parents earn a month? How much is your family monthly income? (Một tháng ba mẹ của anh/chị kiếm được bao nhiêu tiền? Mổi tháng gia đình anh/chị kiếm được bao nhiêu tiền?)
- Who will pay for your study in the US? (Ai sẽ trang trải chi phí du học tại Mỹ cho anh/chị?)
- How can your parents pay for your study? (Ba mẹ anh/chị chi trả chi phí cho anh/chị bằng cách nào?)
- Do your parents have a saving book/ banking account? How much? (Ba mẹ anh/chị có tài khoản ngân hàng hay không? Bao nhiêu?)
- How many houses or lands do your parents have? (Ba mẹ có bao nhiêu nhà hay đất?)
- Do you parents have a car? (Ba mẹ anh/chị có xe hơi không?)
- How much will your parents give you a month when you live in the US? (Cha mẹ anh/chị sẽ cho anh/chị bao nhiêu tiền khi sinh sống ở Mỹ?)
Nếu làm ba mẹ anh/chị đang làm việc cho một tổ chức cụ thể |
Nếu ba mẹ anh/chị có cơ sở kinh doanh riêng |
Nếu ba mẹ anh/chị có thu nhập từ việc cho thuê nhà | Nếu ban mẹ anh/chị có phần hùn từ các công ty khác |
|
|
|
|
Các câu hỏi tìm hiểu ý định quay trở về
Đây là những câu hỏi về việc bạn sẽ ở lại hay rời khỏi nước Mỹ sau khi hoàn tất khóa học.
- Will you return Vietnam when you finish studying? (Anh/chị sẽ trở về Việt Nam sau khi học xong?)
- How can you prove that you will return Vietnam? (Làm sao anh/chị chứng minh được anh/chị sẽ trở về Việt Nam?)
- What do you want to become after graduation? (Anh/chị muốn trở nên như thế nào sau khi học xong?)
- What will you do after you finish your study in the US? (Anh/chị sẽ làm gì sau khi học xong?)
- How long do you intend to stay in the US after you finish your study? (Anh/chị có ý định ở Mỹ tiếp bao lâu nữa sau khi tốt nghiệp?)
- Do you intend to work in the US? (Anh/chị có ý định làm việc tại Mỹ hay không?)
- If you are offered a good job with high salary, will you agree to work? ( Nếu anh/chị có được một việc làm tốt với mức lương cao tại Mỹ, anh/chị có đồng ý ở lại làm không?)
Các câu hỏi thử nhạy bén trong phản ứng
Một số câu hỏi có thể không liên quan tới hồ sơ. Nội dung về những trường hợp ngẫu nhiên có thể xảy ra trong quá trình du học Mỹ của bạn. Với những câu hỏi này, bạn cần bình tĩnh, xử lý một cách thông minh, khéo léo.
- What persuade me to grant you a Visa? (Theo anh/chị điều gì khiến tôi nên cấp Visa cho anh/chị?)
- What will you do if I said that you are not qualified for a Visa? (Anh/chị sẽ làm gì nếu tôi nói rằng anh/chị đã xin Visa thất bại?)
- Why do you think I should give you a Visa? (Tại sao anh/chị nghĩ tôi nên cấp Visa cho anh/chị?)
- Have you ever lived away from you parents? What will you do if you miss your parents? (Anh/chị đã bao giờ sống xa ba mẹ hay chưa? Anh/chị sẽ làm gì nếu anh/chị nhớ ba mẹ mình?)
- Do you have any friend in the US? If you do have, tell me something about her/him (Anh/chị có người anh/chị nào ở Mỹ hay không? Nếu có, hãy kể cho tôi nghe về chị ấy/ anh ấy)
- What difficulties do you think you may encounter in the US? (Anh/chị nghĩ rằng sẽ có khó khăn nào anh/chị có thể sẽ gặp khi ở Mỹ?)
- What is the most memorable event in your life? (Sự kiện đáng nhớ nhất trong đời anh/chị là gì?
- What will you do if your parents ran out the money and could not afford your study well? (Anh/chị sẽ làm gì nếu cha mẹ anh/chị hết tiền và không thể tiếp tục lo cho anh/chị du học?)
Lưu ý tối kỵ khi phỏng vấn visa du học Mỹ
Sau đây là những lưu ý dành cho bạn để buổi phỏng vấn đạt được kết quả tốt nhất:
- Tuyệt đối không nói sai sự thật
- Mọi thông tin, số liệu phải trùng khớp 100% với hồ sơ visa
- Tuyệt đối không trả lời lan man, dài dòng. Phải trả lời đúng trọng tâm, chính xác
- Thái độ nghiêm túc, bình tĩnh. Trang phục lịch sự, gọn gàng
- Luyện trả lời bằng tiếng Anh lưu loát
- Xây dựng lộ trình học tập hợp lý, thuyết phục
Trên đây là tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn visa Du học Mỹ. Để được hướng dẫn làm hồ sơ và tư vấn về chương trình học phù hợp, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline 24/7.